Có 1 kết quả:

bā yīn ㄅㄚ ㄧㄣ

1/1

bā yīn ㄅㄚ ㄧㄣ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) music
(2) (used in advertising instrumental tuition)
(3) (archaic) musical instruments made of eight different materials (metal 金, stone 石, clay 土, leather 革, silk 絲|丝, wood 木, gourd 匏, bamboo 竹)

Bình luận 0