Có 1 kết quả:

gōng jiāo ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄠ

1/1

gōng jiāo ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄠ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) public transportation
(2) mass transit
(3) abbr. for 公共交通[gong1 gong4 jiao1 tong1]