Có 1 kết quả:

gōng zǎi miàn ㄍㄨㄥ ㄗㄞˇ ㄇㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) brand of Hong Kong instant noodles
(2) also used as term for instant noodles in general

Bình luận 0