Có 1 kết quả:

gōng bù ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ

1/1

gōng bù ㄍㄨㄥ ㄅㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

công bố

Từ điển Trung-Anh

(1) to announce
(2) to make public
(3) to publish