Có 1 kết quả:
gōng shǐ ㄍㄨㄥ ㄕˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) minister
(2) diplomat performing ambassadorial role in Qing times, before regular diplomatic relations
(2) diplomat performing ambassadorial role in Qing times, before regular diplomatic relations
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0