Có 1 kết quả:
gōng yuán ㄍㄨㄥ ㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
công nguyên, công lịch
Từ điển Trung-Anh
(1) CE (Common Era)
(2) Christian Era
(3) AD (Anno Domini)
(2) Christian Era
(3) AD (Anno Domini)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0