Có 2 kết quả:
gōng gōng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥ • gōng gong ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bố chồng
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) husband's father
(2) grandpa
(3) eunuch
(2) grandpa
(3) eunuch
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh