Có 1 kết quả:

gōng gòng shì yè ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄕˋ ㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) public utility
(2) state-run enterprise
(3) public foundation or enterprise, often charitable

Bình luận 0