Có 1 kết quả:

gōng gòng ān quán zuì ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄚㄋ ㄑㄩㄢˊ ㄗㄨㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

crime against public order