Có 1 kết quả:
gōng gòng qì chē ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
gōng gòng qì chē ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bus
(2) CL:輛|辆[liang4],班[ban1]
(2) CL:輛|辆[liang4],班[ban1]
Bình luận 0
gōng gòng qì chē ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄑㄧˋ ㄔㄜ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0