Có 1 kết quả:
gōng gòng xíng zhèng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ
gōng gòng xíng zhèng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
public administration
Bình luận 0
gōng gòng xíng zhèng ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄒㄧㄥˊ ㄓㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0