Có 1 kết quả:
gōng gòng dào dé ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ
gōng gòng dào dé ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public morality
(2) social ethics
(2) social ethics
Bình luận 0
gōng gòng dào dé ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄥˋ ㄉㄠˋ ㄉㄜˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0