Có 1 kết quả:
gōng jué ㄍㄨㄥ ㄐㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public decision (by ballot)
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum
(2) majority decision
(3) a joint decision
(4) referendum
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0