Có 1 kết quả:

gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

1/1

gōng fēn ㄍㄨㄥ ㄈㄣ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. centimét
2. gam (đơn vị đo khối lượng)

Từ điển Trung-Anh

(1) centimeter
(2) gram