Có 1 kết quả:

gōng sháo ㄍㄨㄥ ㄕㄠˊ

1/1

gōng sháo ㄍㄨㄥ ㄕㄠˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) serving spoon
(2) centiliter (i.e. 10 ml), abbr. to 勺[shao2]