Có 1 kết quả:

gōng shēng ㄍㄨㄥ ㄕㄥ

1/1

gōng shēng ㄍㄨㄥ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

lít (đơn vị đo thể tích)

Từ điển Trung-Anh

liter