Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng qīng
ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄥ
1
/1
公卿
gōng qīng
ㄍㄨㄥ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
high-ranking officials in the court of a Chinese emperor
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bát ai thi kỳ 3 - Tặng tả bộc xạ Trịnh quốc công Nghiêm công Vũ - 八哀詩其三-贈左僕射鄭國公嚴公武
(
Đỗ Phủ
)
•
Hung trạch - 凶宅
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc Hoàng Phủ thất lang trung Thực - 哭皇甫七郎中湜
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc Lý Quần Ngọc - 哭李群玉
(
Đoàn Thành Thức
)
•
Kiến Doãn Công Lượng tân thi ngẫu tặng tuyệt cú - 見尹公亮新詩偶贈絕句
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tây giang nguyệt - 西江月
(
Đới Phục Cổ
)
•
Tẩy nhi hí tác - 洗兒戲作
(
Tô Thức
)
•
Thu nhật - 秋日
(
Trần Nguyên Đán
)
•
Tuế mộ cảm hoài - 歲暮感懷
(
Vương Vũ Xứng
)
•
Vãng Nam Ninh - 往南寧
(
Hồ Chí Minh
)
Bình luận
0