Có 1 kết quả:

gōng táng ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ

1/1

gōng táng ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) law court
(2) hall (in castle)
(3) CL:家[jia1]