Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng táng
ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
1
/1
公堂
gōng táng
ㄍㄨㄥ ㄊㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) law court
(2) hall (in castle)
(3) CL:
家
[jia1]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật Dương Phụng Tiên hội Bạch Thuỷ Thôi minh phủ - 九日楊奉先會白水崔明府
(
Đỗ Phủ
)
•
Đại tạ ngự tứ mặc hoạ long - 代謝御賜墨畫龍
(
Nguyễn Ức
)
•
Nha thoái - 衙退
(
Trần Bích San
)
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
•
Thất nguyệt 8 - 七月 8
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0