Có 1 kết quả:
gōng zǐ ㄍㄨㄥ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) son of an official
(2) son of nobility
(3) your son (honorific)
(2) son of nobility
(3) your son (honorific)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0