Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Gōng sūn
ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄣ
1
/1
公孫
Gōng sūn
ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
two-character surname Gongsun
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cổn lộng hành - 袞弄行
(
Chiêm Đồng
)
•
Đồng Nguyên sứ quân “Thung Lăng hành” - 同元使君舂陵行
(
Đỗ Phủ
)
•
Lang bạt 1 - 狼跋1
(
Khổng Tử
)
•
Nhập Cù Đường đăng Bạch Đế miếu - 入瞿唐登白帝廟
(
Lục Du
)
•
Phong tật chu trung phục chẩm thư hoài tam thập lục vận, phụng trình Hồ Nam thân hữu - 風疾舟中伏枕書懷三十六韻,奉呈湖南親友
(
Đỗ Phủ
)
•
Quan Công Tôn đại nương đệ tử vũ “Kiếm khí” hành - 觀公孫大娘弟子舞劍器行
(
Đỗ Phủ
)
•
Tam Quốc diễn nghĩa thiên mạt thi - 三國演義篇末詩
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Thướng Bạch Đế thành - 上白帝城
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Nguyên nhị thích Giang Tả - 送元二適江左
(
Đỗ Phủ
)
•
Trúc chi ca kỳ 6 - 竹枝歌其六
(
Tôn Tung
)
Bình luận
0