Có 1 kết quả:
Gōng sūn Qǐ ㄍㄨㄥ ㄙㄨㄣ ㄑㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Gongsun Qi (-258 BC), famous general of Qin 秦國|秦国, the victor at 長平|长平 in 260 BC
(2) same as Bai Qi 白起
(2) same as Bai Qi 白起
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0