Có 1 kết quả:

gōng jiā ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄚ

1/1

gōng jiā ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) the public
(2) the state
(3) society
(4) the public purse