Có 2 kết quả:

gōng chā ㄍㄨㄥ ㄔㄚgōng chāi ㄍㄨㄥ ㄔㄞ

1/2

gōng chā ㄍㄨㄥ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) tolerance (allowed error)
(2) common difference (of an arithmetic series)

gōng chāi ㄍㄨㄥ ㄔㄞ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) official errand
(2) bailiff in a yamen