Có 2 kết quả:
gōng chā ㄍㄨㄥ ㄔㄚ • gōng chāi ㄍㄨㄥ ㄔㄞ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) tolerance (allowed error)
(2) common difference (of an arithmetic series)
(2) common difference (of an arithmetic series)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) official errand
(2) bailiff in a yamen
(2) bailiff in a yamen
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0