Có 1 kết quả:
gōng kāi huà ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to publicize
(2) openness (of government, PRC equivalent of 'glasnost')
(2) openness (of government, PRC equivalent of 'glasnost')
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0