Có 1 kết quả:

gōng kāi huà ㄍㄨㄥ ㄎㄞ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to publicize
(2) openness (of government, PRC equivalent of 'glasnost')

Bình luận 0