Có 1 kết quả:
gōng fáng ㄍㄨㄥ ㄈㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public housing
(2) dormitory, esp. for unmarried people
(2) dormitory, esp. for unmarried people
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0