Có 1 kết quả:

gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ

1/1

gōng yìng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public screening (of a movie)