Có 1 kết quả:

gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ

1/1

gōng yǒu ㄍㄨㄥ ㄧㄡˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) publicly owned
(2) communal
(3) held in common

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0