Có 1 kết quả:

gōng jiǎn fǎ ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄈㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

public security authorities, acronym from 公安局[gong1 an1 ju2], 檢察院|检察院[jian3 cha2 yuan4] and 法院[fa3 yuan4]

Bình luận 0