Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng jiǎn fǎ
ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄈㄚˇ
1
/1
公檢法
gōng jiǎn fǎ
ㄍㄨㄥ ㄐㄧㄢˇ ㄈㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
public security authorities, acronym from 公安局[gong1 an1 ju2], 檢察院|检察院[jian3 cha2 yuan4] and 法院[fa3 yuan4]
Bình luận
0