Có 1 kết quả:

gōng zhèng ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ

1/1

gōng zhèng ㄍㄨㄥ ㄓㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thích đáng, công bằng, không thiên vị

Từ điển Trung-Anh

(1) just
(2) fair
(3) equitable