Có 1 kết quả:
gōng mín tóu piào ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
gōng mín tóu piào ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plebiscite
(2) referendum
(2) referendum
Bình luận 0
gōng mín tóu piào ㄍㄨㄥ ㄇㄧㄣˊ ㄊㄡˊ ㄆㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0