Có 1 kết quả:

gōng rán ㄍㄨㄥ ㄖㄢˊ

1/1

gōng rán ㄍㄨㄥ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

làm một cách công khai, thực hiện công khai

Từ điển Trung-Anh

(1) openly
(2) publicly
(3) undisguised