Có 1 kết quả:
gōng yíng ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public
(2) publicly (owned, financed, operated etc)
(3) run by the state
(2) publicly (owned, financed, operated etc)
(3) run by the state
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0