Có 1 kết quả:

gōng yòng diàn huà ㄍㄨㄥ ㄧㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄏㄨㄚˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) public phone
(2) CL:部[bu4]