Có 1 kết quả:
gōng yì shì yè ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄕˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) service to the public
(2) public welfare undertaking
(3) charity
(4) social facility
(2) public welfare undertaking
(3) charity
(4) social facility
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0