Có 1 kết quả:

gōng yì huó dòng ㄍㄨㄥ ㄧˋ ㄏㄨㄛˊ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) charity event
(2) public service activities

Bình luận 0