Có 1 kết quả:

gōng zhī ㄍㄨㄥ ㄓ

1/1

gōng zhī ㄍㄨㄥ ㄓ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) public intellectual (sometimes used derogatorily)
(2) abbr. for | [gong1 gong4 zhi1 shi5 fen4 zi3]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0