Có 1 kết quả:
gōng zhī ㄍㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public intellectual (sometimes used derogatorily)
(2) abbr. for 公共知识分子|公共知識分子 [gong1 gong4 zhi1 shi5 fen4 zi3]
(2) abbr. for 公共知识分子|公共知識分子 [gong1 gong4 zhi1 shi5 fen4 zi3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0