Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng zhī
ㄍㄨㄥ ㄓ
1
/1
公知
gōng zhī
ㄍㄨㄥ ㄓ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public intellectual (sometimes used derogatorily)
(2) abbr. for
公
共
知
识
分
子
|
公
共
知
識
分
子
[gong1 gong4 zhi1 shi5 fen4 zi3]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 39 - 菊秋百詠其三十九
(
Phan Huy Ích
)
•
Ký đệ Học Tốn thị - 寄弟學遜氏
(
Ngô Thì Nhậm
)
Bình luận
0