Có 1 kết quả:

gōng shè ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ

1/1

gōng shè ㄍㄨㄥ ㄕㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

công xã

Từ điển Trung-Anh

commune