Có 1 kết quả:

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

1/1

gōng lì ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

public (e.g. school, hospital)