Có 1 kết quả:
gōng yíng qǐ yè ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
gōng yíng qǐ yè ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
public enterprise, as opposed to private enterprise 私營企業|私营企业[si1 ying2 qi3 ye4]
Bình luận 0
gōng yíng qǐ yè ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄑㄧˇ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0