Có 1 kết quả:
gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) public sector of economy
(2) state run enterprises
(2) state run enterprises
Bình luận 0
gōng yíng jīng jì ㄍㄨㄥ ㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0