Có 1 kết quả:
gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ
gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to share pleasure in the company of others (idiom); shared enjoyment with fellow enthusiasts
Bình luận 0
gōng zhū tóng hào ㄍㄨㄥ ㄓㄨ ㄊㄨㄥˊ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0