Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gōng lù
ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ
1
/1
公路
gōng lù
ㄍㄨㄥ ㄌㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) highway
(2) road
(3) CL:條|条[tiao2]
Một số bài thơ có sử dụng
•
Phần tứ nhu 1 - 汾沮洳 1
(
Khổng Tử
)
•
Quá Thanh Hoá Thổ Sơn đồn - 過清化土山屯
(
Hoàng Nguyễn Thự
)
Bình luận
0