Có 2 kết quả:

gōng dào ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋgōng dao ㄍㄨㄥ

1/2

gōng dào ㄍㄨㄥ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) justice
(2) fairness
(3) public highway

gōng dao ㄍㄨㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fair
(2) equitable