Có 2 kết quả:

Gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇgōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

Gongguan or Kungkuan township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县[Miao2 li4 xian4], northwest Taiwan

Từ điển Trung-Anh

(1) residence (of sb rich or important)
(2) mansion