Có 2 kết quả:
Gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ • gōng guǎn ㄍㄨㄥ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Gongguan or Kungkuan township in Miaoli county 苗栗縣|苗栗县[Miao2 li4 xian4], northwest Taiwan
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) residence (of sb rich or important)
(2) mansion
(2) mansion
Bình luận 0