Có 1 kết quả:
liù qīn ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) six close relatives, namely: father 父[fu4], mother 母[mu3], older brothers 兄[xiong1], younger brothers 弟[di4], wife 妻[qi1], male children 子[zi3]
(2) one's kin
(2) one's kin
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0