Có 1 kết quả:
liù qīn wú kào ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄠˋ
liù qīn wú kào ㄌㄧㄡˋ ㄑㄧㄣ ㄨˊ ㄎㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) orphaned of all one's immediate relatives (idiom); no one to rely on
(2) left to one's own devices
(2) left to one's own devices
Bình luận 0