Có 1 kết quả:

liù shàn mén ㄌㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄇㄣˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) seat of the government
(2) yamen
(3) (in wuxia stories) special police force

Bình luận 0