Có 1 kết quả:
liù shàn mén ㄌㄧㄡˋ ㄕㄢˋ ㄇㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) seat of the government
(2) yamen
(3) (in wuxia stories) special police force
(2) yamen
(3) (in wuxia stories) special police force
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0