Có 1 kết quả:

liù fāng huì tán ㄌㄧㄡˋ ㄈㄤ ㄏㄨㄟˋ ㄊㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

six-sided talks (on North Korea)

Bình luận 0