Có 2 kết quả:
Liù yuè ㄌㄧㄡˋ ㄩㄝˋ • liù yuè ㄌㄧㄡˋ ㄩㄝˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) June
(2) sixth month (of the lunar year)
(2) sixth month (of the lunar year)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tháng sáu
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0